Chất thải khác phế liệu như thế nào?
Chất thải và phế liệu đều là những vật liệu bỏ đi, nhưng chúng có những điểm khác biệt quan trọng:
Phế liệu:
- Là vật liệu được thu hồi, phân loại, lựa chọn từ những vật liệu, sản phẩm loại ra trong quá trình hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, tiêu dùng để làm nguyên liệu cho quá trình sản xuất khác.
- Nói cách khác, phế liệu là những vật liệu có thể tái chế hoặc tái sử dụng.
- Ví dụ: vỏ lon nhôm, giấy vụn, sắt thép phế thải.
Chất thải:
- Là vật chất ở thể rắn, lỏng, hoặc khí được thải ra từ hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, sinh hoạt hoặc hoạt động khác.
- Chất thải có thể bao gồm cả phế liệu và những vật liệu không thể tái chế hoặc tái sử dụng.
- Ví dụ: rác thải sinh hoạt, chất thải công nghiệp, chất thải y tế.
Điểm khác biệt chính:
- Khả năng tái chế: Phế liệu có thể tái chế, trong khi chất thải có thể bao gồm cả những vật liệu không thể tái chế.
- Mục đích: Phế liệu được thu gom để tái sử dụng, trong khi chất thải được xử lý để loại bỏ.
Tóm lại:
- Phế liệu là một phần của chất thải, nhưng không phải tất cả chất thải đều là phế liệu.
- Việc phân biệt rõ ràng giữa chất thải và phế liệu là rất quan trọng để có các biện pháp xử lý và tái chế phù hợp, góp phần bảo vệ môi trường.
Ve chai thu mua những gì?
“Ve chai” là một thuật ngữ quen thuộc ở Việt Nam, chỉ những người hoặc cơ sở thu mua các loại phế liệu đã qua sử dụng. Họ thường thu mua một loạt các vật liệu có thể tái chế, bao gồm:
- Kim loại:
- Sắt vụn: Các mảnh sắt, thép không còn sử dụng.
- Đồng: Dây điện đồng, ống đồng, các vật dụng bằng đồng.
- Nhôm: Lon nhôm, các vật dụng nhôm gia dụng.
- Inox: Các vật dụng làm từ inox
- Nhựa:
- Chai nhựa: Chai nước ngọt, chai đựng các loại đồ uống.
- Đồ dùng nhựa: Các vật dụng gia đình bằng nhựa.
- Nhựa các loại: Nhựa PP, PVC…
- Giấy:
- Giấy báo: Báo cũ, tạp chí.
- Bìa carton: Thùng carton, giấy bìa.
- Giấy vụn các loại.
- Thủy tinh:
- Chai lọ thủy tinh: Chai rượu, lọ thủy tinh.
- Các loại thuỷ tinh khác.
- Các vật liệu khác:
- Vải vụn.
- Đồ điện tử cũ: Tivi, tủ lạnh, máy giặt.
- Các loại máy móc cũ.
Mục đích của việc thu mua “ve chai” là để tái chế và tái sử dụng các vật liệu này, góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm tài nguyên.
Thu mua phế liệu mã ngành bao nhiêu?
Theo quy định hiện hành, mã ngành cho hoạt động thu mua phế liệu được phân loại như sau:
- 46697: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
- Mã ngành này bao gồm các hoạt động buôn bán phế liệu, phế thải kim loại và phi kim loại.
- 3830: Tái chế phế liệu.
- Mã ngành này dành cho các hoạt động tái chế phế liệu.
- 3811-38110: Thu gom rác thải không độc hại.
- Mã ngành này dành cho hoạt động thu gom rác thải không độc hại.
Vì vậy, tùy thuộc vào hoạt động kinh doanh cụ thể, bạn có thể lựa chọn mã ngành phù hợp.
- Nếu bạn chỉ thu mua và bán lại phế liệu, mã ngành 46697 là phù hợp.
- Nếu bạn thực hiện việc tái chế phế liệu thành sản phẩm mới, mã ngành 3830 sẽ phù hợp.
- Nếu bạn chuyên thu gom rác thải không độc hại, mã ngành 3811-38110 là sự lựa chọn hợp lý.
Để có thông tin chính xác nhất, bạn nên tham khảo các văn bản pháp luật hiện hành hoặc liên hệ với cơ quan đăng ký kinh doanh tại địa phương.
1Kg đồng nát bao nhiêu tiền?
Giá 1kg đồng nát phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Loại đồng:
- Đồng cáp: Loại đồng này thường có giá cao nhất vì độ tinh khiết cao.
- Đồng đỏ: Đồng đỏ có giá trị trung bình.
- Đồng vàng: Đồng vàng thường có giá thấp hơn.
- đồng cháy, mạt đồng…
- Chất lượng đồng: Đồng sạch, không lẫn tạp chất sẽ có giá cao hơn đồng bẩn, lẫn tạp chất.
- Tình trạng thị trường: Giá phế liệu đồng có thể biến động tùy thuộc vào cung và cầu trên thị trường.
- Địa điểm thu mua: Giá có thể khác nhau giữa các khu vực và các cơ sở thu mua.
Dưới đây là một số khoảng giá tham khảo:
- Đồng cáp: 175.000đ – 369.000đ/kg
- Đồng đỏ: 155.000đ – 290.000đ/kg
- Đồng vàng: 65.000đ – 190.000đ/kg
- đồng cháy: 100.000đ – 235.000đ/kg
- Mạt đồng vàng: 55.000đ – 200.000đ/kg
Để biết giá chính xác nhất, bạn nên:
- Liên hệ trực tiếp với các cơ sở thu mua phế liệu tại địa phương.
- Tham khảo giá từ nhiều nguồn khác nhau để so sánh.
Phế liệu thuế suất báo nhiêu?
Thuế suất đối với phế liệu có thể thay đổi tùy thuộc vào loại phế liệu và mục đích sử dụng của chúng. Dưới đây là một số thông tin tổng quan:
Thuế giá trị gia tăng (GTGT):
- Theo các thông tin tìm kiếm được, các mặt hàng phế liệu bằng kim loại không thuộc đối tượng được giảm thuế GTGT.
- Do đó, phế liệu kim loại vẫn tính thuế GTGT ở mức 10%.
- Cụ thể, theo kết luận của Bộ Tài chính, các doanh nghiệp cung cấp sản phẩm kim loại như sắt, thép, chì kẽm, nhôm, đồng… (bao gồm phế liệu, phế phẩm) không thuộc đối tượng được áp dụng mức thuế suất thuế GTGT 8%.
- Vì vậy, đối với phế liệu, phế phẩm được thu hồi để tái chế, sử dụng lại khi bán ra áp dụng mức thuế suất thuế GTGT theo thuế suất của mặt hàng phế liệu, phế phẩm bán ra.
Thuế xuất khẩu, nhập khẩu:
- Thuế suất đối với phế liệu xuất khẩu hoặc nhập khẩu sẽ phụ thuộc vào mã HS của từng loại phế liệu cụ thể.
- Ví dụ, đối với một số loại phế liệu thuộc nhóm 81 (kim loại cơ bản khác; gốm kim loại; các sản phẩm từ chúng), thuế suất có thể khác nhau tùy thuộc vào loại và tình trạng của phế liệu.
Lưu ý:
- Các quy định về thuế có thể thay đổi theo thời gian.
- Để có thông tin chính xác và cập nhật nhất, bạn nên tham khảo các văn bản pháp luật hiện hành hoặc liên hệ với cơ quan thuế có thẩm quyền.
Tôi hy vọng thông tin này hữu ích.